Có 1 kết quả:

外表 ngoại biểu

1/1

ngoại biểu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bề ngoài, bên ngoài, biểu hiện bề ngoài

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bề ngoài. Mặt ngoài.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0